Thông tin kỷ thuật:
| Tên sản phẩm | Đường kính (mm)±5% | Chiều cao cả nắp (mm) ±5% | Chiều dài thân bồn (mm)±5% |
| 500L | 750 | 830 | 1170 |
| 1000L | 960 | 1050 | 1530 |
| 1500L | 1140 | 1650 | 1650 |
| 2000L | 1225 | 1850 | 1850 |
Thông tin kỷ thuật:
| Tên sản phẩm | Đường kính (mm)±5% | Chiều cao cả nắp (mm) ±5% | Chiều dài thân bồn (mm)±5% |
| 500L | 750 | 830 | 1170 |
| 1000L | 960 | 1050 | 1530 |
| 1500L | 1140 | 1650 | 1650 |
| 2000L | 1225 | 1850 | 1850 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.